Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_SBS Giải diễn xuất xuất sắcNăm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
1996 | Jo Min-ki | City Men and Women |
1998 | Lee Geung-young | Romance, Eun-shil |
1999 | Kim Suk-hoon | Tomato |
2000 | Kim Sang-joong | Legends of Love, SWAT Police |
2001 | Ahn Jae-mo | Rustic Period |
Kim Min-jong | Guardian Angel | |
Noh Joo-hyun | Why Can't We Stop Them | |
Sunwoo Jae-duk | Morning Without Parting |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
1996 | Kim Nam-joo | City Men and Women |
1998 | Song Yun-ah | Mister Q, 공포의 눈동자 |
1999 | Yoo Ho-jeong | Trap of Youth |
2000 | Kim Hyun-joo | Love Story: Insomnia, Manual and Orange Juice, Virtue |
Kang Sung-yeon | Virtue, Rookie | |
2001 | Choi Ji-woo | Beautiful Days |
Kim Mi-sook | Well Known Woman | |
Kim Won-hee | ||
Song Chae-hwan | Morning Without Parting, Way of Living: Couple |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2006 | Eric Mun | Invincible Parachute Agent |
2007 | Kim Sang-joong | My Husband's Woman |
Yoo Jun-sang | Catching Up with Gangnam Moms | |
2012 | Kim Sang-joong | The Chaser |
2013 | Lee Jong-suk | I Can Hear Your Voice |
2014 | Sung Dong-il | It's Okay, That's Love |
2015 | Park Hyung-sik | High Society |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2006 | Shim Hye-jin | Please Come Back, Soon-ae |
2007 | Ha Hee-ra | Catching Up with Gangnam Moms |
2012 | Kim Sung-ryung | The Chaser |
2013 | Sung Yu-ri | The Secret of Birth |
2014 | So Yi-hyun | Three Days |
2015 | Moon Geun-young | The Village: Achiara's Secret |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Go Soo | Age of Innocence |
2003 | Ji Sung | All In |
Joo Jin-mo | Punch | |
2004 | Ji Jin-hee | Miss Kim's Million Dollar Quest |
2005 | Son Chang-min | Bad Housewife |
2008 | Park Yong-ha | On Air |
2009 | Cha Seung-won | City Hall |
2010 | Lee Seung-gi | My Girlfriend Is a Nine-Tailed Fox |
2011 | Jung Gyu-woon | Sign |
2012 | Park Yoochun | Rooftop Prince |
2013 | Sung Dong-il | Jang Ok-jung, Living by Love |
2014 | Shin Sung-rok | My Love from the Star |
2015 | Ju Ji-hoon | Mask |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Kim Ji-ho | Affection |
2003 | Choi Ji-woo | Stairway to Heaven |
2004 | Kim Hyun-joo | Miss Kim's Million Dollar Quest |
2005 | Lee Da-hae | Green Rose, My Girl |
2008 | Choi Kang-hee | My Sweet Seoul |
2009 | Kim Sun-a | City Hall |
2010 | Shin Min-ah | My Girlfriend Is a Nine-Tailed Fox |
2011 | Shin Se-kyung | Deep Rooted Tree |
2012 | Jeong Yu-mi | Rooftop Prince |
2013 | Park Shin-hye | The Heirs |
2014 | Han Ye-seul | Birth of a Beauty |
2015 | Go Ah-sung | Heard It Through the Grapevine |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Han Jae-suk | Great Ambition |
2003 | So Ji-sub | Thousand Years of Love |
2004 | Lee Dong-gun | Stained Glass, Lovers in Paris |
2005 | Go Soo | Green Rose |
2008 | Jang Hyuk | Tazza |
2009 | Lee Seung-gi | Brilliant Legacy |
Park Si-hoo | Family's Honor | |
2010 | Jeong Bo-seok | Giant |
2011 | Jun Kwang-ryul | Warrior Baek Dong-soo |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Kim Hyun-joo | Glass Slippers |
2003 | Sung Yu-ri | Thousand Years of Love |
2004 | Song Yun-ah | Into the Storm |
2005 | Lee Yo-won | Fashion 70's |
2008 | Han Ye-seul | Tazza |
2009 | Han Hyo-joo | Brilliant Legacy |
2010 | Park Jin-hee | Giant |
2011 | Yoon So-yi | Warrior Baek Dong-soo |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Kim Tae-woo | That Woman Catches People |
2003 | Kim Yeong-cheol | Rustic Period |
2004 | Lee Soon-jae | The Land |
2005 | Yoo Jun-sang | The Land |
2006 | Lee Hoon | Love and Ambition |
2007 | Im Chae-moo | Golden Bride |
Oh Man-seok | The King and I | |
2008 | Ahn Nae-sang | First Wives' Club |
2009 | Byun Woo-min | Temptation of Wife |
2010 | Song Chang-eui | Life Is Beautiful |
2011 | Um Ki-joon | Scent of a Woman |
2012 | Kim Su-ro | A Gentleman's Dignity |
2013 | Kim Ji-hoon | Goddess of Marriage |
2014 | Song Chang-eui | Thrice Married Woman |
2015 | Byun Yo-han | Six Flying Dragons |
2016 | Yeo Jin-goo | Jackpot |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Kim Ji-soo | Like a Flowing River |
2003 | Choi Myung-gil | South of the Sun |
2004 | Yoo Sun | Into the Storm |
2005 | Kyeon Mi-ri | Love and Sympathy |
2006 | Kim Ji-young | My Lovely Fool |
2007 | Kyeon Mi-ri | Golden Bride |
Yoo Sun | That Woman Is Scary | |
2008 | Kim Hye-sun | First Wives' Club |
Oh Hyun-kyung | ||
2009 | Kim Seo-hyung | Temptation of Wife |
2010 | Kang Sung-yeon | Wife Returns |
2011 | Lee So-yeon | My Love By My Side |
2012 | Shin Eun-kyung | Still You |
2013 | Wang Bit-na | Two Women's Room |
2014 | Choi Jung-yoon | Cheongdam-dong Scandal |
2015 | Shin Se-kyung | Six Flying Dragons |
2016 | Kim Ji-young | Here Comes Love |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Shin Goo | You Are My World |
2003 | Kim Young-ho | Ang-sook |
Sung Ji-ru | ||
2013 | Jung Eun-woo | Stranger |
2014 | Lee Deok-hwa | Wonderful Day in October |
2015 | Lee Han-wi | My Mother Is a Daughter-In-Law |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Na Moon-hee | You Are My World |
2003 | Go Doo-shim | Dotorimuk (Acorn Jelly) |
2005 | Ha Hee-ra | My Love Toram |
2013 | Kim Mi-sook | Case No. 113 |
2014 | Oh Hyun-kyung | A Mother's Choice |
2015 | Jeon Mi-seon | The Return of Hwang Geum-bok |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Kang Ha-neul | Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Oh Yeon-seo | Please Come Back, Mister |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Yoo Seung-ho | Remember: War of the Son |
Yoo Yeon-seok | Romantic Doctor, Teacher Kim |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Seo Hyun-jin | Romantic Doctor, Teacher Kim |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Kang Min-hyuk | Entertainer |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Bang Min-ah | Beautiful Gong Shim |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Kwon Yul | Whisper |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Park Se-young | Whisper |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Lee Sang-yeob | While You Were Sleeping |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Nam Ji-hyun | Suspicious Partner |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Ahn Nae-sang | Band of Sisters |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Son Yeo-eun | Band of Sisters |
Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_SBS Giải diễn xuất xuất sắcLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_thưởng_phim_truyền_hình_SBS http://www.allkpop.com/article/2015/12/find-out-wh... http://www.allkpop.com/article/2016/12/find-out-wh... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20150101000... http://www.sedaily.com/NewsView/1RU9AK196K http://www.soompi.com/2010/01/01/2009-sbs-performa... http://www.tenasia.com/big-winners-of-2012-announc... http://www.tenasia.com/lee-bo-young-grabs-1st-top-... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2011010... http://osen.mt.co.kr/article/G1110805734 http://saf.sbs.co.kr/2016/main.jsp?lang=kr